Characters remaining: 500/500
Translation

cream pitcher

Academic
Friendly

Từ "cream pitcher" trong tiếng Anh có nghĩa "bình hay cốc đựng kem". Đây một dụng cụ dùng để đựng kem (thường kem tươi) thường được sử dụng trong các bữa tiệc trà, bữa ăn, hoặc khi phục vụ cà phê trà.

Giải thích đơn giản:
  • Cream pitcher: Bình hoặc cốc dùng để đổ kem vào trà hoặc cà phê. thường tay cầm vòi để dễ dàng rót kem ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Could you pass me the cream pitcher, please?" (Bạn có thể đưa cho tôi bình đựng kem không?)
  2. Câu nâng cao:

    • "The waiter brought the cream pitcher alongside the freshly brewed coffee." (Người phục vụ đã mang bình đựng kem bên cạnh tách cà phê mới pha.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Milk jug: Bình đựng sữa (mặc dù có thể dùng để đựng kem nhưng không hoàn toàn giống nhau).
  • Creamer: Một từ khác để chỉ bình đựng kem, nhưng thường được dùng để chỉ các sản phẩm kem không sữa.
Các cụm từ cách sử dụng khác:
  • Pour cream: Đổ kem.

    • dụ: "She poured cream into her coffee from the cream pitcher." ( ấy đã đổ kem vào cà phê từ bình đựng kem.)
  • Cream and sugar: Kem đường.

    • dụ: "I like my tea with cream and sugar." (Tôi thích trà của mình với kem đường.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cream pitcher", nhưng một số cụm từ liên quan đến việc phục vụ đồ uống có thể hữu ích: - "Have a cup of tea": Uống một tách trà. - "Pour out": Đổ ra (có thể dùng khi nói về việc đổ kem ra khỏi bình).

Kết luận:

Từ "cream pitcher" một từ vựng hữu ích trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi bạn nói về các bữa tiệc hoặc các hoạt động liên quan đến trà cà phê.

Noun
  1. bình hay cốc đựng kem

Synonyms

Comments and discussion on the word "cream pitcher"